Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hồng quân


[hồng quân]
(từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) heaven
" Hồng quân với khách hồng quần " (Nguyễn Du)
Heaven and the fairs
(từ cũ; nghĩa cũ) communist army; Red Army



(từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) Heaven
"Hồng quân với khách hồng quân" (Nguyễn Du) Heaven and the fairs, heaven in its treatment of the fairs.
(từ cũ; nghĩa cũ) Red army (of the Soviet Union)


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.